0 Jobs
0 Employers
0 Candidates

Từ điển Việt-Anh chuyên ngành máy

Phần I. Từ vựng về tàu thủy:

1. Sơ đồ bố trí buồng máy
 

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh tương đương

Động cơ chính, máy chính

Main propulsion, main engine

Thiết bị vỉa máy chính

Turning gear for main engine

Bơm nước biển làm mát máy chính

Sea-water cooling pump for main engine

Bơm nước ngọt làm mát máy chính

Fresh water cooling pumping for main engine

Bơm dự phòng làm mát máy chính

Emergency cooling pumping for main engine

Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính

Lubricating oil pump for main engine

Bầu lọc nước biển máy chính

Sea water filter for main engine

Bơm cấp dầu nhờn

Fuel oil supply pump

Thiết bị bốc hơi

Steam evaporator

Bộ triệt âm gió khởi động máy chính

Main engine starting air damper

Bơm cấp nước của nồi hơi

Boiler feed water pump

Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả

Exhaust gas boiler circulating pump

Thiết bị chưng cất nước

Vacuum evaporating installation

Bơm chuyển nước nồi hơi

Boiler water transfer pump

Bầu hâm dầu đốt

Fuel oil heater

Máy phụ

Auxiliary machinery

Máy phân ly dầu nhờn

Lubricating oil separator

Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li

Preseparation oil heater

Bơm chuyển dầu đốt

Fuel oil transfer pump

Bơm chuyển dầu nhờn

Lubricating oil transfer pump

Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ

Auxiliary machinery seawater cooling pump

Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ

Auxiliary machinery fresh water cooling pump

Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ

Auxiliary machinery emergency cooling pump

Bơm tay dầu đốt

Manually operated fuel oil pump

Tổ hợp diezen máy đèn

Diesel generator

Chai gió khởi động

Starting, air tank starting air bottle

Thùng đựng giẻ lau

Waste collector

Máy phân li dầu diezen

Diesel oil separator

Bàn thợ một người

Worktable for one person

Máy nén khí

Air compressor

Máy quạt gió dọc trục

Axial ventilator

Bơm cứu hỏa

Fire water pump

Bệ thử máy

Engine test bed

Bơm hút khô, bơm nước dằn

Bilge pump, ballast pump

Bơm của bầu lọc sơ bộ

Prefilter pump

Bầu lọc nước biển

Sea-water filter

Bơm nước sinh hoạt

Sanitary washing water pump

Két nước biển có khí nén

Pneumatic sea-water intake tank

Két nước ngọt có khí nén

Pneumatic sea-water tank

Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt

Hot washing water pump

Thiết bị sưởi

Heating system set

Cầu thang buồng máy

Ladder

Đường ray pa lăng

Monorail

Đường trục truyền động

Propeller shaft line

Thùng đựng xỉ

Ash-collecting tank

Thùng áp lực để thổi bầu lọc

Filter air tank

Thùng phân ly dầu nhờn

Service lubricating oil tank

Két lắng dầu diezen

Diesel oil setting tank

Két lắng dầu nặng

Heavy fuel oil separating tank

Thùng đo dầu đốt

Fuel oil measuring tank

Két chứa dầu bẩn

Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank

Máy phân li dầu diezen

Diesel oil separator

Hộp van thông biên

Sea-valve box, sea chest box

Ống nước biển chính

Main sea water piping

Ống quạt gió

Ventilating air - pipe line

Bơm làm mát máy lạnh

Refrigerating engines cooling pump

 

2. ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN - DIESEL ENGINE

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Dịch sang tiếng Anh

Bầu góp khí xả

Exhaust gas manifold

Lỗ xả nước làm mát

Cooling water outlet

Supap xả

Exhaust valve

Nắp xi lanh

Cylinder cover

Vòi phun

Fuel injector

Ống lót xi lanh, sơ mi xi lanh

Cylinder liner

Khoang làm mát xi lanh

Cooling water jacket

Bơm cao áp

Fuel injection pump

Pit tông công tác

Working piston

Cần pít tông, cán pit tông

Piston rod

Trục cam truyền động cho bơm dầu

Cam shaft for fuel pumps

Đệm kín cần pit tông

Piston rod stuffing box

Khoang cách ly hộp trục khuỷu

Cofferdam

Cần đẩy xupap xả

Exhaust valve push rod

Trục cam truyền động xupap xả

Cam shaft for exhaust valves

Guốc trượt đầu chữ thập

Crosshead guide shoe

Chốt đầu chữ thập

Crosshead pin

Bạc đầu chữ thập

Crosshead bearing

Bàn trượt đầu chữ thập

Crosshead guide

Thanh biên, thanh truyền

Connecting rod

Đầu to biên (bạc)

Big and bearing

Trục khuỷu

Crankshaft

Thân máy, chân máy

Entablature

Mặt bệ máy

Bed plate

Ống lồng làm mát pit tông

Telescopic pipe for piston cooling

Van an toàn hộp khuỷu, nắp phòng nổ cacste

Crank case relief valve

Bộ làm mát khí quét

Scavenging air cooler

Bơm khí quét

Savenging air pumps

Bình góp khí quét

Scavenging air receiver

Van gió khởi động

Starting air valve

Tuabin tăng áp

Turbo - charger

 

3. CƠ CẤU TRỤC KHUỶU - CRANK GEAR

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh tương đương

Trục khuỷu, trục cơ

Crank shaft

Động cơ kiểu đầu chữ thập

Crosshead engine

Động cơ dẫn đường bằng thân pit tông

Trunk engine

Đầu nối trục, bích trục

Shaft flange

Bánh đà

Flywheel

Bệ đỡ chịu lực đẩy, bệ choãi

Thrust bearing

Trục khuỷu

Crankshaft

Trục khuỷu lắp ghép

Built crankshaft

Cổ khuỷu

Crankpin

Bạc khuỷu

Crank bearing

Cổ trục chính

Main journal

Bạc đỡ chính, bạc trục

Main bearing

Đối trọng

Counter balance, counter weight

Đối trọng trục khuỷu

Crankshaft counter-weight

Vai khuỷu, má khuỷu

Crankweb

Pit tông kiểu đầu chữ thập

Crosshead - type piston

Vòng găng pistong, séc măng khí

Gas ring

Séc măng dầu

Scraper ring, oil ring, oil wiper

Cán pit tông

Piston rod

Bạc đầu chữ thập

Crosshead bearing

Đầu chữ thập

Crosshead

Biên, thanh truyền

Connecting rod

Guốc bàn trượt, ba tanh

Guide shoe

Bàn trượt đầu chữ thập, bàn trượt

Crosshead guide

Pit tông hướng dẫn, thân pit tông

Trunk piston

Chốt pit tông, ắc pit tông

Piston pin

Đồng hồ đo co bóp trục cơ

Crankshaft deflection indicator

Trục khuỷu rèn toàn bộ

Interal forged crankshaft

 

4. THIẾT BỊ TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh tương đương

Đường ra

Outlet

Khí được làm sạch

Cleaned gas

Khí đã được tách dầu

Gas is free of oil

Vành đĩa bảo vệ

Protecting disc

Đai ốc, ê cu

Nut

Lò so

Spring

Đường vào

Inlet

Hơi chất làm lạnh

Refrigerant gas, refrigerant vapor

Khí đã bão hòa dầu

Oil - rich gas

Mặt bích

Flange

Vòng đệm kín

Scaling ring

Vỏ

Container

Màng lọc

Strainer

Màng thu bẩn

Clogged strainer

Màng lọc sạch

Cleaned strainer

Nút xả

Plug

Dầu

Oil

Dòng (ống) dầu chảy

Oil drain

Vòng khóa

Locking ring

Vòng định vị

Stopper ring

Vòng đệm

Washer

Van kim

Needle valve

Gioăng đệm

Gasket

Nắp

Cover

Lò so

Spring

Đế van

Valve seat

Vít van hãm

Stop screw

Vít, bu lông

Screw

Vòng đệm hãm

Spring Washer

Hộp van

Valve housing

Phao điều chỉnh

Float

Ống nối

connection pipe

Đầu nối ra

Outlet connection

 

5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh tương đương

Nồi hơi

Boiler

Hệ thống dầu đốt

Fuel oil system

Hệ thống cấp nước

Feed system

Két dầu đốt

Fuel oil tank

Bầu lọc thô dầu đốt

Fuel rough - cleaning filter

Bơm dầu đốt

Fuel oil pump

Bầu hâm nóng dầu

Fuel heater

Bầu lọc tinh dầu đốt

Fuel fine-cleaning heater

Két nước cung cấp

Feed water tank

Bộ thử khí

Deaecrator

Bơm cấp nước

Feed-water pump

Thiết bị hâm nóng nước

Water preheater

Bộ phận làm nóng gió vào

Economizer

Bộ phận làm nóng gió

Air heater

Quạt gió

Forced-draft blower

Bầu góp nước hơi

Water steam drum (heater)

Bộ sấy hơi

Superheater

Đường dẫn gió

Air duct

Vòi phun

Fuel injection, Oil burner

 

6. HỆ TRỤC – SHAFTING

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh tương đương

Chân vịt, chong chóng

Propeller

Khoang đuôi tàu

Afterpeak

Vách ngăn khoang đuôi

Afterpeak bulkhead

Cửa thoát, lối thoát

Escape trunk, Emergency trunk

Hốc lõm hầm trục

Tunnel recess

Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì

Steady bearing

Trục trung gian

Intermediate shaft

Hộp kín vách ngăn

Bulkhead stuffing box

Bệ choãi, bệ chặn

Thrust bearing

Trục đẩy

Thrust shaft

Động cơ chính, máy chính

Main engine

Bệ máy

Engine seating

Hầm trục

Shaft tunnel

Chân bệ đỡ trục

Shaft stool

Khớp nối trục

Shaft coupling

Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt

Sterngland

Trục chân vịt

Propeller shaft, stern tube shaft

Ống bao trục chân vịt

Stern tube

Bạc sau

Stern boss

Ổ đỡ chân vịt

Stern tube boss

Sống đuôi

Stern frame

 

7. ỐNG BAO TRỤC CHÂN VỊT - STERN TUBE

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Dịch ra tiếng Anh là

Nắp rẽ dòng, mũ chụp

Fairwater cap

Đai ốc giữ chân vịt

Propeller lock nut

Đai ốc đuôi trục

Tailshaft nut

Moayơ chân vịt, củ chân vịt

Propeller boss, propeller hub

Cánh chân vịt

Propeller blade

Then chân vịt

Propeller key

Đệm kín

Gland packing

Vỏ bao kín nước trục chân vịt

Fairwater cone

Sống đuôi tàu

Stern frame

Ống bao trục chân vịt

Stern tube

Bạc ống bao trục chân vịt

After stern tube bush

Các tấm bạc gỗ gaiắc

Lignum vitae strips

Ống dầu bôi trơn

Oil pipe

Bạc trước ống bao trục chân vịt

Forward stern tube bush

Ống nước làm mát và làm sạch

Cooling and flushing water pipe

Vách ngăn khoang đuôi

Afterpeak bulkhead

Ống ép đệm kín

Packing gland

Vít cấy, chốt, bu lông

Stud, stud bolt

Ống lót làm kín trục chân vịt

Stern gland bush

Đệm kín

Packing gland, packing

Áo trục bằng đồng

Shaft bronze liner

Đai ốc giữ ống bao trục

Shaft bronze nut

Vòng bảo vệ ống bao trục

Stern tube check ring

Thanh hãm ống bao trục

Stern tube retaining strip

Vít chìm, bu lông lòng đĩa

Dish bolt

Trục chân vịt

Tailshaft, Propeller shaft

 

8. TRỤC CHÂN VỊT - PROPELLER SHAFTS

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục

Propeller shaft without liner

Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục

Propeller shaft with continuous liner

Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục

Propeller shaft with non-continuous liner

Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy

End design of shaft liner for epoxy coating

Đuôi trục chân vịt

Tailshaft

Đầu cuối trục chân vịt có ren

Threaded propeller shaft end

Khớp nối côn có then

Keyed cone joint

Phần côn trục chân vịt

Propeller shaft cone

Bề mặt côn của trục

Shaft taper surface

Rãnh then

Keyway

Rãnh then dạng mặt cong

Spoon shape of keyway

Then

Key

Vít cố định, vít định vị

Setscrew

Trục chân vịt

Propeller shaft, screw shaft

Trục rỗng

Hollow shaft

Trục đặc

Solid shaft

Trục có bích nối

Flange shaft

Lỗ vít định vị

Hole for setscrew

Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then

Tapped hole for lifting bolt

Cổ sau trục chân vịt

Stern shaft journal

Góc lượn

Fillet

Phần giữa hai cổ trục

Part of shaft between journals

Đường kính trục

Shaft diameter

Cổ trước trục chân vịt

Forward shaft journal

Phần đầu trước trục chân vịt

Propeller shaft end forward

Mặt bích nối

Flange

Mặt bích nối trục

Coupling flange

Khớp nối bằng bích

Flange coupling flange joint

Bu lông nối trục

Coupling bolt

Hốc đầu trục

Recess

Đai ốc giữ chân vịt

Popeller lock nut

Đai ốc đuôi trục

Tail haft nut

Vít hãm, vít chạn chân vịt

Stop screw

Khớp côn lắp chân vịt không có then

Keyless cone joint

Lớp áo bọc trục, ông lót trục

Shaft liner

Lớp áo liền bọc trục

Continuous liner

Lớp áo bọc trục bằng đồng

Shaft bronze liner

Rãnh thoát nước

Gutterway

Khớp nối

Muff, coupling, coupler

Nối trục bằng khớp

Muff coupling

Rãnh tháo áo bọc trục

Discharging slot

Lớp áo bọc trục không liên tục

Non-continuous liner

Lớp phủ bảo vệ trục

Protecting coating

Lớp phủ êpôxy

Epoxy coating

Lớp phủ bằng nhựa dẻo

Plasting coating

Lớp nhựa thủy tinh

Raisin-glass

 

9. GIÁ ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT - SHAFT STRUTS

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Tiếng Anh là

Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp

Fairing

Đai ốc chân vịt

Propeller nut

Chân vịt

Propeller

Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục

Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket

Thanh chống giả, thanh treo

Strut palm

Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống

Section of strut

Thanh chống dạng thủy động học

Streamlined strut

Tiết diện hình quả lê

Pear-shaped section

Bạc giá đỡ

Bracket boss

Ống lót giá đỡ

Bracket bush

Trục chân vịt

Propeller shaft

Trục chân vịt hông

Wing propeller shaft

Trục chân vịt mạn

Side propeller shaft

Đai ốc hãm ống bao trục

Stern tube nut

Ống đệm

Bossing

Ống bao trục chân vịt

Stern tube

Ống hàn nối

Welded packing pad

Tấm ốp, tấm ghép đôi

Doubling plate

Hộp đệm kín, vòng bít kín

Packing box

Ống ép đệm kín

Packing gland

Tôn vỏ, vỏ tôn bao

Shell plating

Giá đỡ trục kiểu đơn

Single-arm shaft strut

Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống)

Twin-arm shaft strut

Giá đỡ chữ "A"

"A" bracket

Lỗ đặt trục chân vịt

Spectacle frame

Tàu hai chân vịt

Twin-screw ship

Tàu hai trục chân vịt

Twin shaft ship

Tàu ba trục chân vịt

Triple-shaft ship

Tàu nhiều chân vịt

Multiple screwed ship

Ống rẽ dòng của trục chân vịt

Long bossing

Trục chân vịt giữa

Center propeller shaft

 

10. CHÂN VỊT – PROPELLER

 

Thuật ngữ tiếng Việt

Dịch sang tiếng Anh

Moayơ chân vịt, củ chân vịt

Propeller hub, propeller boss

Lỗ côn chân vịt

Propeller taper bore

Rãnh then

Keyway

Mặt mút đuôi chân vịt

Propeller stern face, after end of hub, after end of boss

Chân cánh chân vịt

blade root

Cánh chân vịt

Propeller blade

Lỗ tra mỡ

Hole for grease

Rãnh vòng tròn

Ring recess

Mặt mút mũi của chân vịt

Fore end of hub

Lỗ nạp vào

Filling hole

Lỗ xả ra

Discharg hole

Hốc lõm của củ chân vịt

Propeller hub hollow, propeller hub recess

Mép sau cánh chân vịt

Leading edge

Mỡ đặc

Grease lubrication

Chất chống ăn mòn

Non-corrosive mass

Nút có ren

Screw plug

Ống ép đệm kín

Packing gland

Vít và đai ốc

Stud and nut

Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt

Shaft liner

Trục chân vịt

Propeller shaft

Vòng đệm cao su

Rubber packing ring

 

11. SƠ ĐỒ CHÂN VỊT BIẾN BƯỚC - CONTROLLABLE PITCH PROPELLER

 

Con trượt

Slider, slipper

Thanh truyền

Connecting rod

Đĩa khuỷu

Crank-disk

Thanh nối

Stock, rod

Pit tông, quả nén

Piston

Van trượt điều chỉnh

Slide valve-regulator

Dẫn động tới bộ phận điều khiển

Controlling drive

Bơm dầu nhờn

Lubricating oil pump

Động cơ điện

Electromotor

Két dầu nhờn

Lub oil tank

Leave a comment