|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh tương đương |
|
Động cơ chính, máy chính |
Main propulsion, main engine |
|
Thiết bị vỉa máy chính |
Turning gear for main engine |
|
Bơm nước biển làm mát máy chính |
Sea-water cooling pump for main engine |
|
Bơm nước ngọt làm mát máy chính |
Fresh water cooling pumping for main engine |
|
Bơm dự phòng làm mát máy chính |
Emergency cooling pumping for main engine |
|
Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính |
Lubricating oil pump for main engine |
|
Bầu lọc nước biển máy chính |
Sea water filter for main engine |
|
Bơm cấp dầu nhờn |
Fuel oil supply pump |
|
Thiết bị bốc hơi |
Steam evaporator |
|
Bộ triệt âm gió khởi động máy chính |
Main engine starting air damper |
|
Bơm cấp nước của nồi hơi |
Boiler feed water pump |
|
Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả |
Exhaust gas boiler circulating pump |
|
Thiết bị chưng cất nước |
Vacuum evaporating installation |
|
Bơm chuyển nước nồi hơi |
Boiler water transfer pump |
|
Bầu hâm dầu đốt |
Fuel oil heater |
|
Máy phụ |
Auxiliary machinery |
|
Máy phân ly dầu nhờn |
Lubricating oil separator |
|
Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li |
Preseparation oil heater |
|
Bơm chuyển dầu đốt |
Fuel oil transfer pump |
|
Bơm chuyển dầu nhờn |
Lubricating oil transfer pump |
|
Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ |
Auxiliary machinery seawater cooling pump |
|
Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ |
Auxiliary machinery fresh water cooling pump |
|
Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ |
Auxiliary machinery emergency cooling pump |
|
Bơm tay dầu đốt |
Manually operated fuel oil pump |
|
Tổ hợp diezen máy đèn |
Diesel generator |
|
Chai gió khởi động |
Starting, air tank starting air bottle |
|
Thùng đựng giẻ lau |
Waste collector |
|
Máy phân li dầu diezen |
Diesel oil separator |
|
Bàn thợ một người |
Worktable for one person |
|
Máy nén khí |
Air compressor |
|
Máy quạt gió dọc trục |
Axial ventilator |
|
Bơm cứu hỏa |
Fire water pump |
|
Bệ thử máy |
Engine test bed |
|
Bơm hút khô, bơm nước dằn |
Bilge pump, ballast pump |
|
Bơm của bầu lọc sơ bộ |
Prefilter pump |
|
Bầu lọc nước biển |
Sea-water filter |
|
Bơm nước sinh hoạt |
Sanitary washing water pump |
|
Két nước biển có khí nén |
Pneumatic sea-water intake tank |
|
Két nước ngọt có khí nén |
Pneumatic sea-water tank |
|
Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt |
Hot washing water pump |
|
Thiết bị sưởi |
Heating system set |
|
Cầu thang buồng máy |
Ladder |
|
Đường ray pa lăng |
Monorail |
|
Đường trục truyền động |
Propeller shaft line |
|
Thùng đựng xỉ |
Ash-collecting tank |
|
Thùng áp lực để thổi bầu lọc |
Filter air tank |
|
Thùng phân ly dầu nhờn |
Service lubricating oil tank |
|
Két lắng dầu diezen |
Diesel oil setting tank |
|
Két lắng dầu nặng |
Heavy fuel oil separating tank |
|
Thùng đo dầu đốt |
Fuel oil measuring tank |
|
Két chứa dầu bẩn |
Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank |
|
Máy phân li dầu diezen |
Diesel oil separator |
|
Hộp van thông biên |
Sea-valve box, sea chest box |
|
Ống nước biển chính |
Main sea water piping |
|
Ống quạt gió |
Ventilating air - pipe line |
|
Bơm làm mát máy lạnh |
Refrigerating engines cooling pump |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Anh |
|
Bầu góp khí xả |
Exhaust gas manifold |
|
Lỗ xả nước làm mát |
Cooling water outlet |
|
Supap xả |
Exhaust valve |
|
Nắp xi lanh |
Cylinder cover |
|
Vòi phun |
Fuel injector |
|
Ống lót xi lanh, sơ mi xi lanh |
Cylinder liner |
|
Khoang làm mát xi lanh |
Cooling water jacket |
|
Bơm cao áp |
Fuel injection pump |
|
Pit tông công tác |
Working piston |
|
Cần pít tông, cán pit tông |
Piston rod |
|
Trục cam truyền động cho bơm dầu |
Cam shaft for fuel pumps |
|
Đệm kín cần pit tông |
Piston rod stuffing box |
|
Khoang cách ly hộp trục khuỷu |
Cofferdam |
|
Cần đẩy xupap xả |
Exhaust valve push rod |
|
Trục cam truyền động xupap xả |
Cam shaft for exhaust valves |
|
Guốc trượt đầu chữ thập |
Crosshead guide shoe |
|
Chốt đầu chữ thập |
Crosshead pin |
|
Bạc đầu chữ thập |
Crosshead bearing |
|
Bàn trượt đầu chữ thập |
Crosshead guide |
|
Thanh biên, thanh truyền |
Connecting rod |
|
Đầu to biên (bạc) |
Big and bearing |
|
Trục khuỷu |
Crankshaft |
|
Thân máy, chân máy |
Entablature |
|
Mặt bệ máy |
Bed plate |
|
Ống lồng làm mát pit tông |
Telescopic pipe for piston cooling |
|
Van an toàn hộp khuỷu, nắp phòng nổ cacste |
Crank case relief valve |
|
Bộ làm mát khí quét |
Scavenging air cooler |
|
Bơm khí quét |
Savenging air pumps |
|
Bình góp khí quét |
Scavenging air receiver |
|
Van gió khởi động |
Starting air valve |
|
Tuabin tăng áp |
Turbo - charger |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh tương đương |
|
Trục khuỷu, trục cơ |
Crank shaft |
|
Động cơ kiểu đầu chữ thập |
Crosshead engine |
|
Động cơ dẫn đường bằng thân pit tông |
Trunk engine |
|
Đầu nối trục, bích trục |
Shaft flange |
|
Bánh đà |
Flywheel |
|
Bệ đỡ chịu lực đẩy, bệ choãi |
Thrust bearing |
|
Trục khuỷu |
Crankshaft |
|
Trục khuỷu lắp ghép |
Built crankshaft |
|
Cổ khuỷu |
Crankpin |
|
Bạc khuỷu |
Crank bearing |
|
Cổ trục chính |
Main journal |
|
Bạc đỡ chính, bạc trục |
Main bearing |
|
Đối trọng |
Counter balance, counter weight |
|
Đối trọng trục khuỷu |
Crankshaft counter-weight |
|
Vai khuỷu, má khuỷu |
Crankweb |
|
Pit tông kiểu đầu chữ thập |
Crosshead - type piston |
|
Vòng găng pistong, séc măng khí |
Gas ring |
|
Séc măng dầu |
Scraper ring, oil ring, oil wiper |
|
Cán pit tông |
Piston rod |
|
Bạc đầu chữ thập |
Crosshead bearing |
|
Đầu chữ thập |
Crosshead |
|
Biên, thanh truyền |
Connecting rod |
|
Guốc bàn trượt, ba tanh |
Guide shoe |
|
Bàn trượt đầu chữ thập, bàn trượt |
Crosshead guide |
|
Pit tông hướng dẫn, thân pit tông |
Trunk piston |
|
Chốt pit tông, ắc pit tông |
Piston pin |
|
Đồng hồ đo co bóp trục cơ |
Crankshaft deflection indicator |
|
Trục khuỷu rèn toàn bộ |
Interal forged crankshaft |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh tương đương |
|
Đường ra |
Outlet |
|
Khí được làm sạch |
Cleaned gas |
|
Khí đã được tách dầu |
Gas is free of oil |
|
Vành đĩa bảo vệ |
Protecting disc |
|
Đai ốc, ê cu |
Nut |
|
Lò so |
Spring |
|
Đường vào |
Inlet |
|
Hơi chất làm lạnh |
Refrigerant gas, refrigerant vapor |
|
Khí đã bão hòa dầu |
Oil - rich gas |
|
Mặt bích |
Flange |
|
Vòng đệm kín |
Scaling ring |
|
Vỏ |
Container |
|
Màng lọc |
Strainer |
|
Màng thu bẩn |
Clogged strainer |
|
Màng lọc sạch |
Cleaned strainer |
|
Nút xả |
Plug |
|
Dầu |
Oil |
|
Dòng (ống) dầu chảy |
Oil drain |
|
Vòng khóa |
Locking ring |
|
Vòng định vị |
Stopper ring |
|
Vòng đệm |
Washer |
|
Van kim |
Needle valve |
|
Gioăng đệm |
Gasket |
|
Nắp |
Cover |
|
Lò so |
Spring |
|
Đế van |
Valve seat |
|
Vít van hãm |
Stop screw |
|
Vít, bu lông |
Screw |
|
Vòng đệm hãm |
Spring Washer |
|
Hộp van |
Valve housing |
|
Phao điều chỉnh |
Float |
|
Ống nối |
connection pipe |
|
Đầu nối ra |
Outlet connection |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh tương đương |
|
Nồi hơi |
Boiler |
|
Hệ thống dầu đốt |
Fuel oil system |
|
Hệ thống cấp nước |
Feed system |
|
Két dầu đốt |
Fuel oil tank |
|
Bầu lọc thô dầu đốt |
Fuel rough - cleaning filter |
|
Bơm dầu đốt |
Fuel oil pump |
|
Bầu hâm nóng dầu |
Fuel heater |
|
Bầu lọc tinh dầu đốt |
Fuel fine-cleaning heater |
|
Két nước cung cấp |
Feed water tank |
|
Bộ thử khí |
Deaecrator |
|
Bơm cấp nước |
Feed-water pump |
|
Thiết bị hâm nóng nước |
Water preheater |
|
Bộ phận làm nóng gió vào |
Economizer |
|
Bộ phận làm nóng gió |
Air heater |
|
Quạt gió |
Forced-draft blower |
|
Bầu góp nước hơi |
Water steam drum (heater) |
|
Bộ sấy hơi |
Superheater |
|
Đường dẫn gió |
Air duct |
|
Vòi phun |
Fuel injection, Oil burner |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh tương đương |
|
Chân vịt, chong chóng |
Propeller |
|
Khoang đuôi tàu |
Afterpeak |
|
Vách ngăn khoang đuôi |
Afterpeak bulkhead |
|
Cửa thoát, lối thoát |
Escape trunk, Emergency trunk |
|
Hốc lõm hầm trục |
Tunnel recess |
|
Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì |
Steady bearing |
|
Trục trung gian |
Intermediate shaft |
|
Hộp kín vách ngăn |
Bulkhead stuffing box |
|
Bệ choãi, bệ chặn |
Thrust bearing |
|
Trục đẩy |
Thrust shaft |
|
Động cơ chính, máy chính |
Main engine |
|
Bệ máy |
Engine seating |
|
Hầm trục |
Shaft tunnel |
|
Chân bệ đỡ trục |
Shaft stool |
|
Khớp nối trục |
Shaft coupling |
|
Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt |
Sterngland |
|
Trục chân vịt |
Propeller shaft, stern tube shaft |
|
Ống bao trục chân vịt |
Stern tube |
|
Bạc sau |
Stern boss |
|
Ổ đỡ chân vịt |
Stern tube boss |
|
Sống đuôi |
Stern frame |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Dịch ra tiếng Anh là |
|
Nắp rẽ dòng, mũ chụp |
Fairwater cap |
|
Đai ốc giữ chân vịt |
Propeller lock nut |
|
Đai ốc đuôi trục |
Tailshaft nut |
|
Moayơ chân vịt, củ chân vịt |
Propeller boss, propeller hub |
|
Cánh chân vịt |
Propeller blade |
|
Then chân vịt |
Propeller key |
|
Đệm kín |
Gland packing |
|
Vỏ bao kín nước trục chân vịt |
Fairwater cone |
|
Sống đuôi tàu |
Stern frame |
|
Ống bao trục chân vịt |
Stern tube |
|
Bạc ống bao trục chân vịt |
After stern tube bush |
|
Các tấm bạc gỗ gaiắc |
Lignum vitae strips |
|
Ống dầu bôi trơn |
Oil pipe |
|
Bạc trước ống bao trục chân vịt |
Forward stern tube bush |
|
Ống nước làm mát và làm sạch |
Cooling and flushing water pipe |
|
Vách ngăn khoang đuôi |
Afterpeak bulkhead |
|
Ống ép đệm kín |
Packing gland |
|
Vít cấy, chốt, bu lông |
Stud, stud bolt |
|
Ống lót làm kín trục chân vịt |
Stern gland bush |
|
Đệm kín |
Packing gland, packing |
|
Áo trục bằng đồng |
Shaft bronze liner |
|
Đai ốc giữ ống bao trục |
Shaft bronze nut |
|
Vòng bảo vệ ống bao trục |
Stern tube check ring |
|
Thanh hãm ống bao trục |
Stern tube retaining strip |
|
Vít chìm, bu lông lòng đĩa |
Dish bolt |
|
Trục chân vịt |
Tailshaft, Propeller shaft |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
|
Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục |
Propeller shaft without liner |
|
Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục |
Propeller shaft with continuous liner |
|
Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục |
Propeller shaft with non-continuous liner |
|
Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy |
End design of shaft liner for epoxy coating |
|
Đuôi trục chân vịt |
Tailshaft |
|
Đầu cuối trục chân vịt có ren |
Threaded propeller shaft end |
|
Khớp nối côn có then |
Keyed cone joint |
|
Phần côn trục chân vịt |
Propeller shaft cone |
|
Bề mặt côn của trục |
Shaft taper surface |
|
Rãnh then |
Keyway |
|
Rãnh then dạng mặt cong |
Spoon shape of keyway |
|
Then |
Key |
|
Vít cố định, vít định vị |
Setscrew |
|
Trục chân vịt |
Propeller shaft, screw shaft |
|
Trục rỗng |
Hollow shaft |
|
Trục đặc |
Solid shaft |
|
Trục có bích nối |
Flange shaft |
|
Lỗ vít định vị |
Hole for setscrew |
|
Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then |
Tapped hole for lifting bolt |
|
Cổ sau trục chân vịt |
Stern shaft journal |
|
Góc lượn |
Fillet |
|
Phần giữa hai cổ trục |
Part of shaft between journals |
|
Đường kính trục |
Shaft diameter |
|
Cổ trước trục chân vịt |
Forward shaft journal |
|
Phần đầu trước trục chân vịt |
Propeller shaft end forward |
|
Mặt bích nối |
Flange |
|
Mặt bích nối trục |
Coupling flange |
|
Khớp nối bằng bích |
Flange coupling flange joint |
|
Bu lông nối trục |
Coupling bolt |
|
Hốc đầu trục |
Recess |
|
Đai ốc giữ chân vịt |
Popeller lock nut |
|
Đai ốc đuôi trục |
Tail haft nut |
|
Vít hãm, vít chạn chân vịt |
Stop screw |
|
Khớp côn lắp chân vịt không có then |
Keyless cone joint |
|
Lớp áo bọc trục, ông lót trục |
Shaft liner |
|
Lớp áo liền bọc trục |
Continuous liner |
|
Lớp áo bọc trục bằng đồng |
Shaft bronze liner |
|
Rãnh thoát nước |
Gutterway |
|
Khớp nối |
Muff, coupling, coupler |
|
Nối trục bằng khớp |
Muff coupling |
|
Rãnh tháo áo bọc trục |
Discharging slot |
|
Lớp áo bọc trục không liên tục |
Non-continuous liner |
|
Lớp phủ bảo vệ trục |
Protecting coating |
|
Lớp phủ êpôxy |
Epoxy coating |
|
Lớp phủ bằng nhựa dẻo |
Plasting coating |
|
Lớp nhựa thủy tinh |
Raisin-glass |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Tiếng Anh là |
|
Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp |
Fairing |
|
Đai ốc chân vịt |
Propeller nut |
|
Chân vịt |
Propeller |
|
Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục |
Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket |
|
Thanh chống giả, thanh treo |
Strut palm |
|
Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống |
Section of strut |
|
Thanh chống dạng thủy động học |
Streamlined strut |
|
Tiết diện hình quả lê |
Pear-shaped section |
|
Bạc giá đỡ |
Bracket boss |
|
Ống lót giá đỡ |
Bracket bush |
|
Trục chân vịt |
Propeller shaft |
|
Trục chân vịt hông |
Wing propeller shaft |
|
Trục chân vịt mạn |
Side propeller shaft |
|
Đai ốc hãm ống bao trục |
Stern tube nut |
|
Ống đệm |
Bossing |
|
Ống bao trục chân vịt |
Stern tube |
|
Ống hàn nối |
Welded packing pad |
|
Tấm ốp, tấm ghép đôi |
Doubling plate |
|
Hộp đệm kín, vòng bít kín |
Packing box |
|
Ống ép đệm kín |
Packing gland |
|
Tôn vỏ, vỏ tôn bao |
Shell plating |
|
Giá đỡ trục kiểu đơn |
Single-arm shaft strut |
|
Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống) |
Twin-arm shaft strut |
|
Giá đỡ chữ "A" |
"A" bracket |
|
Lỗ đặt trục chân vịt |
Spectacle frame |
|
Tàu hai chân vịt |
Twin-screw ship |
|
Tàu hai trục chân vịt |
Twin shaft ship |
|
Tàu ba trục chân vịt |
Triple-shaft ship |
|
Tàu nhiều chân vịt |
Multiple screwed ship |
|
Ống rẽ dòng của trục chân vịt |
Long bossing |
|
Trục chân vịt giữa |
Center propeller shaft |
|
Thuật ngữ tiếng Việt |
Dịch sang tiếng Anh |
|
Moayơ chân vịt, củ chân vịt |
Propeller hub, propeller boss |
|
Lỗ côn chân vịt |
Propeller taper bore |
|
Rãnh then |
Keyway |
|
Mặt mút đuôi chân vịt |
Propeller stern face, after end of hub, after end of boss |
|
Chân cánh chân vịt |
blade root |
|
Cánh chân vịt |
Propeller blade |
|
Lỗ tra mỡ |
Hole for grease |
|
Rãnh vòng tròn |
Ring recess |
|
Mặt mút mũi của chân vịt |
Fore end of hub |
|
Lỗ nạp vào |
Filling hole |
|
Lỗ xả ra |
Discharg hole |
|
Hốc lõm của củ chân vịt |
Propeller hub hollow, propeller hub recess |
|
Mép sau cánh chân vịt |
Leading edge |
|
Mỡ đặc |
Grease lubrication |
|
Chất chống ăn mòn |
Non-corrosive mass |
|
Nút có ren |
Screw plug |
|
Ống ép đệm kín |
Packing gland |
|
Vít và đai ốc |
Stud and nut |
|
Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt |
Shaft liner |
|
Trục chân vịt |
Propeller shaft |
|
Vòng đệm cao su |
Rubber packing ring |
|
Con trượt |
Slider, slipper |
|
Thanh truyền |
Connecting rod |
|
Đĩa khuỷu |
Crank-disk |
|
Thanh nối |
Stock, rod |
|
Pit tông, quả nén |
Piston |
|
Van trượt điều chỉnh |
Slide valve-regulator |
|
Dẫn động tới bộ phận điều khiển |
Controlling drive |
|
Bơm dầu nhờn |
Lubricating oil pump |
|
Động cơ điện |
Electromotor |
|
Két dầu nhờn |
Lub oil tank |
Leave a comment